Trang chủUPSALE • STO
add
Upsales Technology AB
Giá đóng cửa hôm trước
33,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
31,50 kr - 35,30 kr
Phạm vi một năm
22,90 kr - 44,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
537,14 Tr SEK
Số lượng trung bình
15,20 N
Tỷ số P/E
33,10
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,50 Tr | -1,80% |
Chi phí hoạt động | 15,52 Tr | -8,42% |
Thu nhập ròng | 3,12 Tr | -41,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | -40,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,31 Tr | -27,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,99 Tr | -18,52% |
Tổng tài sản | 101,09 Tr | -5,28% |
Tổng nợ | 76,13 Tr | 5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,12 Tr | -41,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,27 Tr | -33,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,63 Tr | -178,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,00 N | 88,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -450,00 N | -108,90% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | -133,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
75