Trang chủUPXI • NASDAQ
add
Upexi Inc
5,43 $
Trước giờ mở cửa:(0,74%)-0,040
5,39 $
Đóng cửa: 30 thg 7, 06:47:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,88 $
Mức chênh lệch một ngày
5,26 $ - 5,81 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 22,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
273,52 Tr USD
Số lượng trung bình
9,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 Tr | -39,49% |
Chi phí hoạt động | 5,42 Tr | -14,11% |
Thu nhập ròng | -3,83 Tr | 6,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,24 | -53,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,64 Tr | 12,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,39 N | -53,76% |
Tổng tài sản | 15,07 Tr | -73,34% |
Tổng nợ | 13,22 Tr | -61,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,83 Tr | 6,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -778,71 N | -199,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,59 N | 55,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 683,34 N | 172,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,96 N | 48,61% |
Dòng tiền tự do | 728,51 N | -31,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64