Trang chủURBN • IDX
add
Urban Jakarta Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
124,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
115,00 Rp - 124,00 Rp
Phạm vi một năm
93,00 Rp - 210,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
400,78 T IDR
Số lượng trung bình
177,55 N
Tỷ số P/E
134,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -26,91 T | -113,72% |
Chi phí hoạt động | -180,54 Tr | 96,96% |
Thu nhập ròng | -5,35 T | -106,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,88 | -53,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,15 T | -112,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,60 T | -2,30% |
Tổng tài sản | 4,15 NT | 0,27% |
Tổng nợ | 2,09 NT | 0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,35 T | -106,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,22 Tr | 104,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -893,82 Tr | 91,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,54 Tr | -101,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -705,14 Tr | 95,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
65