Trang chủURF • ASX
add
US Masters Residential Property Fund
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
203,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
401,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,90 Tr | -34,16% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | -6,65% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 128,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,43 | 144,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 560,75 N | -77,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 113,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,62 Tr | 155,28% |
Tổng tài sản | 611,76 Tr | -30,12% |
Tổng nợ | 238,88 Tr | -49,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 688,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 128,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 Tr | -21,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,66 Tr | 123,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,25 Tr | -99,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,62 Tr | 269,89% |
Dòng tiền tự do | -2,09 Tr | -23,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web