Trang chủURG • NYSEAMERICAN
add
Ur-Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
270,21 Tr USD
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,65 Tr | 316,34% |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | 93,94% |
Thu nhập ròng | -20,06 Tr | -266,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,56 | 11,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,36 Tr | -191,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,06 Tr | 27,40% |
Tổng tài sản | 194,13 Tr | 51,22% |
Tổng nợ | 61,33 Tr | 14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,06 Tr | -266,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,43 Tr | -12.107,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 Tr | -2.783,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 560,00 N | -89,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,28 Tr | -914,94% |
Dòng tiền tự do | -50,74 Tr | -2.895,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55