Trang chủURGN • NASDAQ
add
Urogen Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,30 $
Mức chênh lệch một ngày
13,36 $ - 14,54 $
Phạm vi một năm
3,42 $ - 18,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
629,60 Tr USD
Số lượng trung bình
5,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,25 Tr | 7,84% |
Chi phí hoạt động | 54,84 Tr | 28,15% |
Thu nhập ròng | -43,84 Tr | -35,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -216,47 | -25,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,92 | 5,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,84 Tr | -43,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,89 Tr | 19,41% |
Tổng tài sản | 247,62 Tr | 23,45% |
Tổng nợ | 294,08 Tr | 22,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -46,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,84 Tr | -35,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,02 Tr | -32,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,96 Tr | -292,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,00 N | -99,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,95 Tr | -286,48% |
Dòng tiền tự do | -27,76 Tr | -39,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
234