Trang chủURGN • NASDAQ
add
Urogen Pharma Ltd
22,98 $
Sau giờ giao dịch:(1,61%)-0,37
22,61 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 18:42:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,28 $
Mức chênh lệch một ngày
22,51 $ - 24,65 $
Phạm vi một năm
3,42 $ - 29,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,48 Tr | 9,04% |
Chi phí hoạt động | 51,59 Tr | 28,03% |
Thu nhập ròng | -33,35 Tr | -40,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,34 | -29,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,69 | -25,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,40 Tr | -51,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,03 Tr | -49,10% |
Tổng tài sản | 185,05 Tr | -38,71% |
Tổng nợ | 300,45 Tr | 8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -115,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -281,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,35 Tr | -40,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,27 Tr | -52,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,40 Tr | 129,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,27 Tr | -79,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 Tr | 97,26% |
Dòng tiền tự do | -22,59 Tr | -24,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
287