Trang chủURL • CNSX
add
NameSilo Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 1,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,53 N
Tỷ số P/E
125,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,92 Tr | 17,91% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | 46,63% |
Thu nhập ròng | 653,00 N | 160,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | 121,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | 11,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 Tr | -51,56% |
Tổng tài sản | 50,93 Tr | 8,98% |
Tổng nợ | 46,03 Tr | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 84,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 653,00 N | 160,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 Tr | -20,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 Tr | -1.283,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,06 N | 35,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | -183,21% |
Dòng tiền tự do | -306,02 N | -114,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web