Trang chủURR • SGX
add
Sim Leisure Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,31 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,90 N
Tỷ số P/E
15,81
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,51 Tr | 1,41% |
Chi phí hoạt động | 7,39 Tr | -6,50% |
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -7,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,83 | -9,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,49 Tr | 24,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,43 Tr | 10,60% |
Tổng tài sản | 290,64 Tr | 27,85% |
Tổng nợ | 155,10 Tr | 32,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -7,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,83 Tr | -21,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -501,00 N | 89,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,12 Tr | 652,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,73 Tr | 83,16% |
Dòng tiền tự do | 10,53 Tr | 179,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
198