Trang chủURU • LON
add
URU Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
150,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
176,88 GBX - 176,88 GBX
Phạm vi một năm
28,50 GBX - 210,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 Tr GBP
Số lượng trung bình
256,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 179,00 N | -9,60% |
Thu nhập ròng | -179,50 N | -20,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,00 N | -86,16% |
Tổng tài sản | 145,00 N | -97,39% |
Tổng nợ | 3,87 Tr | 16,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -308,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,50 N | -20,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,50 N | 84,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 N | 72,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | -98,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,00 N | -8,94% |
Dòng tiền tự do | -146,88 N | 30,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web