Trang chủUSA • TSE
add
Americas Gold and Silver Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 $
Mức chênh lệch một ngày
5,95 $ - 6,20 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 7,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T CAD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,60 Tr | 37,04% |
Chi phí hoạt động | 11,50 Tr | 32,61% |
Thu nhập ròng | -15,71 Tr | -11,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,34 | 18,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 Tr | 182,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,10 Tr | 441,93% |
Tổng tài sản | 234,70 Tr | 30,85% |
Tổng nợ | 184,49 Tr | 46,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,71 Tr | -11,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,69 Tr | -23.147,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 Tr | -171,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 Tr | -128,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,58 Tr | -731,16% |
Dòng tiền tự do | -15,13 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
622