Trang chủUSAK • IST
add
Usak Seramik Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 ₺
Phạm vi một năm
2,01 ₺ - 7,23 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T TRY
Số lượng trung bình
79,50 Tr
Tỷ số P/E
33,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 20,63% |
Chi phí hoạt động | 381,57 Tr | 2.582,37% |
Thu nhập ròng | -330,29 Tr | -243,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,33 | -184,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,33 Tr | -69,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,69 Tr | 0,40% |
Tổng tài sản | 9,71 T | 53,34% |
Tổng nợ | 5,24 T | 57,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,29 Tr | -243,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 278,42 Tr | 181,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,95 Tr | -491,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,14 Tr | -144,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,58 Tr | -236,53% |
Dòng tiền tự do | -379,35 Tr | -845,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
443