Trang chủUSAK • IST
add
Usak Seramik Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,37 ₺ - 3,46 ₺
Phạm vi một năm
2,01 ₺ - 7,23 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T TRY
Số lượng trung bình
104,43 Tr
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 41,30% |
Chi phí hoạt động | -102,98 Tr | -185,99% |
Thu nhập ròng | 430,93 Tr | 537,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,06 | 409,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,62 Tr | 86,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,57 Tr | 162,64% |
Tổng tài sản | 8,67 T | 53,16% |
Tổng nợ | 4,58 T | 61,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,93 Tr | 537,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -435,04 Tr | -848,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,62 Tr | -972,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 547,01 Tr | 1.379,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,03 Tr | 728,11% |
Dòng tiền tự do | -99,89 Tr | -583,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
465