Trang chủUSCB • NASDAQ
add
USCB Financial Holdings Inc
16,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,97 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,19 $
Mức chênh lệch một ngày
16,82 $ - 17,42 $
Phạm vi một năm
14,50 $ - 21,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
340,73 Tr USD
Số lượng trung bình
23,20 N
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,37 Tr | 18,43% |
Chi phí hoạt động | 12,24 Tr | 10,41% |
Thu nhập ròng | 8,14 Tr | 31,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,83 | 10,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 29,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,21 Tr | -23,29% |
Tổng tài sản | 2,72 T | 10,63% |
Tổng nợ | 2,49 T | 10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,14 Tr | 31,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,04 Tr | -1,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,52 Tr | -323,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,31 Tr | 151,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,16 Tr | 12,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
199