Trang chủUSCB • NASDAQ
add
USCB Financial Holdings Inc
19,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,51 $
Đóng cửa: 16 thg 12, 16:02:26 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 $
Mức chênh lệch một ngày
18,87 $ - 19,61 $
Phạm vi một năm
15,39 $ - 20,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
353,33 Tr USD
Số lượng trung bình
38,66 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,85 Tr | 20,55% |
Chi phí hoạt động | 12,67 Tr | 15,17% |
Thu nhập ròng | 8,94 Tr | 28,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,97 | 6,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 29,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,90 Tr | 44,81% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 10,54% |
Tổng nợ | 2,56 T | 11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,94 Tr | 28,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,15 Tr | 77,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,22 Tr | 40,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,07 Tr | 5,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 105,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
199