Trang chủUSCU • CVE
add
US Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
154,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 210,40 N | -29,87% |
Thu nhập ròng | -398,90 N | -13,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -209,28 N | 29,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | 470,07% |
Tổng tài sản | 1,21 Tr | 416,72% |
Tổng nợ | 54,16 N | -40,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,90 N | -13,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -416,32 N | -47,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 603,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 947,10 N | 1.179,25% |
Dòng tiền tự do | -148,92 N | -13,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web