Trang chủUSCU • CVE
add
US Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
204,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 132,64 N | -13,88% |
Thu nhập ròng | -184,74 N | -6,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,51 N | 13,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,36 N | -26,99% |
Tổng tài sản | 267,01 N | -21,39% |
Tổng nợ | 74,06 N | 100,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,74 N | -6,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,55 N | 46,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,55 N | 46,56% |
Dòng tiền tự do | -23,71 N | 81,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web