Trang chủUSEA • NASDAQ
add
United Maritime Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,12 Tr USD
Số lượng trung bình
63,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
19,15%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,97 Tr | -5,19% |
Chi phí hoạt động | 4,05 Tr | -29,96% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 219,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | 225,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 220,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 Tr | 14,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,72 Tr | 72,83% |
Tổng tài sản | 144,20 Tr | -19,68% |
Tổng nợ | 83,12 Tr | -28,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 219,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -444,00 N | -126,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,52 Tr | 157,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,40 Tr | -52,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,67 Tr | 353,71% |
Dòng tiền tự do | 18,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
6