Trang chủUSEA • NASDAQ
add
United Maritime Corp
1,73 $
Sau giờ giao dịch:(10,40%)-0,18
1,55 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 19:58:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,92 Tr USD
Số lượng trung bình
21,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,75 Tr | -26,84% |
Chi phí hoạt động | 4,56 Tr | 9,00% |
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | -234,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,84 | -357,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -484,50 N | -116,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | -65,23% |
Tổng tài sản | 169,38 Tr | -4,30% |
Tổng nợ | 113,75 Tr | 0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | -234,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
6