Trang chủUSEG • NASDAQ
add
US Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,94 $ - 6,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,14 Tr USD
Số lượng trung bình
327,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,60 Tr | -65,61% |
Chi phí hoạt động | 3,93 Tr | 6,74% |
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | -48,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,55 | -332,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -59,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | -226,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | 36,69% |
Tổng tài sản | 46,50 Tr | -27,43% |
Tổng nợ | 21,46 Tr | -24,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | -48,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,00 N | -106,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,16 Tr | -252,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,31 Tr | -397,47% |
Dòng tiền tự do | -7,20 Tr | -623,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
20