Trang chủUSFD • NYSE
add
US Foods Holding Corp
76,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
76,89 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
75,59 $
Mức chênh lệch một ngày
75,11 $ - 77,11 $
Phạm vi một năm
57,36 $ - 85,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,14 T USD
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
31,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,19 T | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 5,65% |
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | 3,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -1,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,07 | 25,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,00 Tr | 2,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,00 Tr | -30,86% |
Tổng tài sản | 14,04 T | 4,22% |
Tổng nợ | 9,57 T | 7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | 3,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 351,00 Tr | 30,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,00 Tr | -44,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,00 Tr | 53,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 Tr | 98,46% |
Dòng tiền tự do | 205,88 Tr | 6,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
30.000