Trang chủUSGD • CNSX
add
American Pacific Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
220,10 N
Tỷ số P/E
54,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | 38,19% |
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -62,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,45 Tr | -38,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | -35,46% |
Tổng tài sản | 39,92 Tr | -0,16% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | 14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -62,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | 48,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -486,37 N | 24,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | -276,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,92 Tr | -24,04% |
Dòng tiền tự do | -763,79 N | 72,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web