Trang chủUSGO • NASDAQ
add
US Goldmining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,97 $
Mức chênh lệch một ngày
9,91 $ - 10,40 $
Phạm vi một năm
7,26 $ - 14,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,78 Tr USD
Số lượng trung bình
47,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | -35,98% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 35,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,80 Tr | 36,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 Tr | -25,25% |
Tổng tài sản | 4,71 Tr | -25,89% |
Tổng nợ | 860,81 N | -10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -155,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -184,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 35,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,90 Tr | 23,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,97 Tr | 92.324,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,84 N | 101,80% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | 19,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8