Trang chủUSHA • CVE
add
Usha Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
105,11 N
Tỷ số P/E
5,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 90,30 N | -70,65% |
Thu nhập ròng | -102,50 N | 66,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,53 N | -80,94% |
Tổng tài sản | 9,01 Tr | 4,80% |
Tổng nợ | 222,80 N | -38,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,50 N | 66,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,00 | 100,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,76 N | -484,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,66 N | -110,35% |
Dòng tiền tự do | -36,60 N | -1.529,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web