Trang chủUSIO • NASDAQ
add
Usio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,87 Tr USD
Số lượng trung bình
56,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,18 Tr | -0,66% |
Chi phí hoạt động | 5,33 Tr | 1,16% |
Thu nhập ròng | -415,09 N | -114,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 | -114,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,32 N | -115,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,75 Tr | -7,70% |
Tổng tài sản | 99,40 Tr | -13,27% |
Tổng nợ | 80,71 Tr | -15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -415,09 N | -114,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,83 N | -78,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,80 N | -61,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,98 Tr | -508,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,06 Tr | -367,61% |
Dòng tiền tự do | 192,68 N | -84,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109