Trang chủUSL • ASX
add
Unico Silver Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 751,33 N | -90,46% |
Thu nhập ròng | -684,30 N | 91,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -733,28 N | 90,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 Tr | -40,79% |
Tổng tài sản | 6,72 Tr | -35,65% |
Tổng nợ | 2,66 Tr | -29,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -684,30 N | 91,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -603,98 N | 36,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,49 N | 101,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 N | -100,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -559,86 N | -482,90% |
Dòng tiền tự do | -413,27 N | 91,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web