Trang chủUSRED • OTCMKTS
add
Tactical Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,02 $
Mức chênh lệch một ngày
4,86 $ - 5,06 $
Phạm vi một năm
4,86 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 220,62 N | -53,10% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 51,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -306,04 N | 46,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,31 N | 42,54% |
Tổng tài sản | 436,16 N | 18,67% |
Tổng nợ | 7,65 Tr | 191,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -149,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 51,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,78 N | 55,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,78 N | 24,03% |
Dòng tiền tự do | 602,16 N | -34,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web