Trang chủUSS • CVE
add
Uniserve Communications Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,12 Tr | 28,49% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 34,87% |
Thu nhập ròng | -264,03 N | -136,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,44 | -84,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,90 N | -50,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | 94,70% |
Tổng tài sản | 6,29 Tr | 130,49% |
Tổng nợ | 4,05 Tr | 85,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -264,03 N | -136,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,65 N | 478,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,50 N | -1.310,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,79 Tr | 397.368,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 Tr | 2.919,85% |
Dòng tiền tự do | 39,95 N | 224,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60