Trang chủUTG • FRA
add
Unilever Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,053 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
105,68 NT IDR
Số lượng trung bình
2,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,41 NT | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 2,97 NT | -5,65% |
Thu nhập ròng | 1,18 NT | 117,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,54 | 93,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 30,00 | 114,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 NT | 116,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,80 T | 63,04% |
Tổng tài sản | 17,49 NT | 5,74% |
Tổng nợ | 14,14 NT | 7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 87,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 NT | 117,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 NT | 114,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,52 T | 75,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 NT | 4,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 NT | 49,14% |
Dòng tiền tự do | -589,96 T | 78,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1933
Trang web
Nhân viên
4.061