Trang chủUTG • FRA
add
Unilever Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 €
Mức chênh lệch một ngày
0,072 € - 0,072 €
Phạm vi một năm
0,061 € - 0,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
66,76 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,72 NT | -4,74% |
Chi phí hoạt động | 2,87 NT | -7,20% |
Thu nhập ròng | 359,00 T | -41,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | -38,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,00 | -43,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 740,67 T | -26,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 671,18 T | -34,24% |
Tổng tài sản | 16,05 NT | -3,71% |
Tổng nợ | 13,90 NT | 4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 359,00 T | -41,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 NT | -39,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -475,52 T | -245,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -518,23 T | 78,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,54 T | 118,85% |
Dòng tiền tự do | 421,18 T | -77,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1933
Trang web
Nhân viên
4.266