Trang chủUTGN • OTCMKTS
add
UTG Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,01 $
Phạm vi một năm
24,81 $ - 40,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,75 Tr USD
Số lượng trung bình
53,00
Tỷ số P/E
2,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,90 Tr | 29,56% |
Chi phí hoạt động | 2,09 Tr | 1,91% |
Thu nhập ròng | 12,77 Tr | 38,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,93 Tr | 37,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,74 Tr | -28,98% |
Tổng tài sản | 491,14 Tr | 14,01% |
Tổng nợ | 267,10 Tr | 2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,77 Tr | 38,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 Tr | -61,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 Tr | -124,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,03 N | 98,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,51 Tr | -2.269,38% |
Dòng tiền tự do | 10,95 Tr | -53,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
40