Trang chủUTMD • NASDAQ
add
Utah Medical Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
55,67 $
Mức chênh lệch một ngày
54,55 $ - 56,35 $
Phạm vi một năm
51,27 $ - 65,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,53 Tr USD
Số lượng trung bình
9,85 N
Tỷ số P/E
15,94
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,81 Tr | -1,93% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | 27,27% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -26,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,81 | -24,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 Tr | -16,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,27 Tr | -4,73% |
Tổng tài sản | 121,98 Tr | -5,95% |
Tổng nợ | 3,72 Tr | -32,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -26,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,88 Tr | 0,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | 69,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | 66,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 Tr | 372,23% |
Dòng tiền tự do | 3,40 Tr | 38,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161