Trang chủUTTAMSUGAR • NSE
add
Uttam Sugar Mills Limited
Giá đóng cửa hôm trước
254,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
248,22 ₹ - 258,39 ₹
Phạm vi một năm
171,51 ₹ - 330,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,63 T INR
Số lượng trung bình
41,82 N
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,29 T | 38,55% |
Chi phí hoạt động | 820,80 Tr | 18,84% |
Thu nhập ròng | 145,60 Tr | 150,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | 81,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,00 Tr | 47,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,80 Tr | 74,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,60 Tr | 150,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
844