Trang chủUUGRY • OTCMKTS
add
United Utilities Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
32,38 $
Mức chênh lệch một ngày
32,50 $ - 32,63 $
Phạm vi một năm
22,73 $ - 32,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,13 T USD
Số lượng trung bình
22,16 N
Tỷ số P/E
31,50
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 531,60 Tr | 9,15% |
Chi phí hoạt động | 333,15 Tr | 8,01% |
Thu nhập ròng | 80,80 Tr | 1.500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,20 | 1.361,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,05 Tr | 11,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 19,53% |
Tổng tài sản | 16,77 T | 7,13% |
Tổng nợ | 14,77 T | 8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 681,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,80 Tr | 1.500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,40 Tr | 22,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,30 Tr | 154,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,45 Tr | -105,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 297,25 Tr | -40,82% |
Dòng tiền tự do | -125,23 Tr | -72,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.631