Trang chủUURAF • OTCMKTS
add
Ucore Rare Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
280,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | -18,14% |
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -50,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | 18,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | 705,68% |
Tổng tài sản | 60,72 Tr | 0,50% |
Tổng nợ | 20,54 Tr | 36,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -50,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | -512,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,67 N | 99,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,02 Tr | 72,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 Tr | 2.638,30% |
Dòng tiền tự do | -213,77 N | 91,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web