Trang chủUURAF • OTCMKTS
add
Ucore Rare Metals Inc
6,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,11%)+0,0067
6,01 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:38:48 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,98 $
Mức chênh lệch một ngày
4,50 $ - 6,40 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 10,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
817,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | -34,34% |
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | 33,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | 39,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,53 Tr | 1.734,39% |
Tổng tài sản | 70,67 Tr | 19,28% |
Tổng nợ | 18,88 Tr | 8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | 33,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,22 Tr | -61,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,33 N | -102,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,21 Tr | 518,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,96 Tr | 2.637,81% |
Dòng tiền tự do | -4,42 Tr | -1.634,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web