Trang chủUUU • CNSX
add
Vanguard Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
131,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | 328,52% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 45,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | -168,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 978,34 N | 652,90% |
Tổng tài sản | 6,21 Tr | 110,54% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | 126,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -127,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -161,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 45,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | -2.787,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,72 N | -622,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,39 Tr | 4.356,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 703,32 N | 8.758,34% |
Dòng tiền tự do | -786,84 N | -1.436,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web