Trang chủUUU • NYSEAMERICAN
add
Universal Security Instruments Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 2,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 Tr USD
Số lượng trung bình
31,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,54 Tr | 18,91% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 36,36% |
Thu nhập ròng | -936,64 N | -1.016,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,92 | -872,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -869,58 N | -824,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,88 N | 50,29% |
Tổng tài sản | 9,59 Tr | 7,69% |
Tổng nợ | 5,43 Tr | 56,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -936,64 N | -1.016,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 Tr | 698,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 Tr | -1.400,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,32 N | 18,70% |
Dòng tiền tự do | 2,89 Tr | 703,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11