Trang chủUVA • ASX
add
Uvre Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,094 $ - 0,094 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
41,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 406,39 N | 6,30% |
Thu nhập ròng | -409,23 N | -10,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | -6,81% |
Tổng tài sản | 4,73 Tr | 7,94% |
Tổng nợ | 55,44 N | -80,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -409,23 N | -10,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -326,77 N | -1,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,40 N | 18,99% |
Dòng tiền tự do | -151,40 N | 47,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web