Trang chủUVCR • IDX
add
Trimegah Karya Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
51,00 Rp - 53,00 Rp
Phạm vi một năm
51,00 Rp - 134,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
104,01 T IDR
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
22,40
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,58 T | 43,49% |
Chi phí hoạt động | 9,21 T | -18,53% |
Thu nhập ròng | -101,75 Tr | -130,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | -119,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 T | 51,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -282,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | — |
Tổng tài sản | 174,69 T | — |
Tổng nợ | 74,24 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,75 Tr | -130,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,38 T | 163,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,18 T | -397,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,16 T | -3.430,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,97 T | -23,26% |
Dòng tiền tự do | -6,67 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
55