Trang chủUVE • FRA
add
Univest Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 €
Mức chênh lệch một ngày
23,40 € - 23,40 €
Phạm vi một năm
17,00 € - 29,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
807,48 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,18 Tr | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 49,56 Tr | 4,31% |
Thu nhập ròng | 18,94 Tr | 16,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,53 | 9,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 16,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,07 Tr | 31,36% |
Tổng tài sản | 8,13 T | 4,47% |
Tổng nợ | 7,24 T | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 887,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,94 Tr | 16,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,04 Tr | 0,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,49 Tr | -638,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,41 Tr | -13,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,86 Tr | -333,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
921