Trang chủUVSP • NASDAQ
add
Univest Financial Corp
31,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,63 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:01:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 $
Mức chênh lệch một ngày
30,16 $ - 31,71 $
Phạm vi một năm
22,83 $ - 32,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
911,11 Tr USD
Số lượng trung bình
105,13 N
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,35 Tr | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 49,26 Tr | 3,46% |
Thu nhập ròng | 19,98 Tr | 10,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,51 | 4,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 13,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,72 Tr | -16,14% |
Tổng tài sản | 7,94 T | 1,06% |
Tổng nợ | 7,02 T | 0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 916,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,98 Tr | 10,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,26 Tr | 781,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,21 Tr | 128,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,23 Tr | -167,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,77 Tr | 18,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
921