Trang chủUVSP • NASDAQ
add
Univest Financial Corp
29,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,04 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:00:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,87 $
Mức chênh lệch một ngày
28,18 $ - 29,36 $
Phạm vi một năm
20,77 $ - 32,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
838,68 Tr USD
Số lượng trung bình
104,60 N
Tỷ số P/E
10,92
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,88 Tr | 1,66% |
Chi phí hoạt động | 48,18 Tr | -1,56% |
Thu nhập ròng | 22,40 Tr | 10,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,13 | 8,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | 21,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,36 Tr | -26,55% |
Tổng tài sản | 7,98 T | 2,95% |
Tổng nợ | 7,07 T | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 903,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,40 Tr | 10,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,60 Tr | 34,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 Tr | 78,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,21 Tr | -280,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,71 Tr | -231,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
921