Trang chủUWC • KLSE
add
UWC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,74 RM - 3,84 RM
Phạm vi một năm
1,47 RM - 4,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T MYR
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
103,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,79 Tr | 43,50% |
Chi phí hoạt động | 51,15 Tr | 11,64% |
Thu nhập ròng | 16,37 Tr | 590,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,04 | 382,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,29 Tr | 176,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,43 Tr | -62,98% |
Tổng tài sản | 637,17 Tr | 22,83% |
Tổng nợ | 142,32 Tr | 116,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,37 Tr | 590,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,12 Tr | 173,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,45 Tr | -718,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,77 Tr | 1.393,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,47 N | 575,75% |
Dòng tiền tự do | -30,80 Tr | -102,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.182