Trang chủUXIN • NASDAQ
add
Uxin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 $
Mức chênh lệch một ngày
4,07 $ - 4,39 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 7,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
787,49 Tr USD
Số lượng trung bình
71,03 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,22 Tr | 39,64% |
Chi phí hoạt động | 73,51 Tr | -16,87% |
Thu nhập ròng | -60,84 Tr | -6,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,24 | 23,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,58 Tr | 43,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,09 Tr | 65,03% |
Tổng tài sản | 1,90 T | -17,96% |
Tổng nợ | 2,09 T | -16,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -180,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,84 Tr | -6,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
846