Trang chủUYFINCORP • NSE
add
U Y Fincorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,12 ₹ - 24,43 ₹
Phạm vi một năm
19,56 ₹ - 39,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T INR
Số lượng trung bình
103,42 N
Tỷ số P/E
25,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 456,48 Tr | -55,56% |
Chi phí hoạt động | 11,37 Tr | -89,72% |
Thu nhập ròng | 34,66 Tr | -93,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | -84,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,02 Tr | -90,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,43 Tr | 23,74% |
Tổng tài sản | 3,39 T | -8,23% |
Tổng nợ | 127,62 Tr | -79,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,66 Tr | -93,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
18