Trang chủUYSC • NASDAQ
add
UY Scuti Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,22 $
Mức chênh lệch một ngày
10,22 $ - 10,22 $
Phạm vi một năm
9,89 $ - 10,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,27 Tr USD
Số lượng trung bình
4,38 N
Tỷ số P/E
192,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 151,99 N | 404,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,85 N | — |
Tổng tài sản | 58,97 Tr | 36.054,38% |
Tổng nợ | 55,98 Tr | 24.813,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,99 N | 404,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,23 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,23 N | — |
Dòng tiền tự do | -194,80 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web