Trang chủUZMA • KLSE
add
Uzma Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,44 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
264,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 205,26 Tr | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 41,85 Tr | 22,97% |
Thu nhập ròng | 14,47 Tr | 30,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 32,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,68 Tr | 48,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,70 Tr | -20,31% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 17,92% |
Tổng nợ | 1,23 T | 26,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,47 Tr | 30,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,44 Tr | 196,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,66 Tr | 50,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,80 Tr | -112,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,97 Tr | 77,74% |
Dòng tiền tự do | -3,19 Tr | 97,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
618