Trang chủUZS • FRA
add
Gem Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,0015 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0015 € - 0,0015 €
Phạm vi một năm
0,0010 € - 0,019 €
Giá trị vốn hóa thị trường
516,92 N GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 299,50 N | -14,18% |
Thu nhập ròng | -630,50 N | -86,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,50 N | 15,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,00 N | -38,58% |
Tổng tài sản | 1,69 Tr | -30,00% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | 84,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 675,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -630,50 N | -86,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,50 N | 88,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,50 N | -119,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,50 N | -63,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,00 N | -160,52% |
Dòng tiền tự do | -253,19 N | -412,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
33