Trang chủV0R • FRA
add
BibbInstruments AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 €
Mức chênh lệch một ngày
0,30 € - 0,31 €
Phạm vi một năm
0,17 € - 0,37 €
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,54%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,88 Tr | -3,09% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | 2,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,40 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 Tr | 4,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,44 Tr | 243,56% |
Tổng tài sản | 50,04 Tr | 58,40% |
Tổng nợ | 2,27 Tr | -32,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | 2,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,84 Tr | -17,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | 10,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,06 Tr | 616,83% |
Dòng tiền tự do | -5,14 Tr | -157,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4