Trang chủV2RETAIL • NSE
add
V2 Retail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.230,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.172,50 ₹ - 2.250,00 ₹
Phạm vi một năm
1.320,00 ₹ - 2.564,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
79,60 T INR
Số lượng trung bình
135,54 N
Tỷ số P/E
75,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,09 T | 86,48% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 60,25% |
Thu nhập ròng | 172,31 Tr | 990,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | 576,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 826,90 Tr | 156,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,40 Tr | 252,83% |
Tổng tài sản | 23,87 T | 80,13% |
Tổng nợ | 20,00 T | 92,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,31 Tr | 990,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6.485