Trang chủV2RETAIL • NSE
add
V2 Retail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.803,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.713,05 ₹ - 1.870,00 ₹
Phạm vi một năm
335,00 ₹ - 1.933,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
61,39 T INR
Số lượng trung bình
69,08 N
Tỷ số P/E
147,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,91 T | 58,11% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 15,83% |
Thu nhập ròng | 511,92 Tr | 117,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | 37,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 904,05 Tr | 102,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,19 Tr | 41,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,92 Tr | 117,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3.338