Trang chủV2RETAIL • NSE
add
V2 Retail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.805,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.780,10 ₹ - 1.840,00 ₹
Phạm vi một năm
600,00 ₹ - 2.097,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,05 T INR
Số lượng trung bình
46,05 N
Tỷ số P/E
87,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,99 T | 68,33% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 227,48% |
Thu nhập ròng | 64,36 Tr | 74,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 3,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 545,45 Tr | 199,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,04 Tr | -0,47% |
Tổng tài sản | 16,28 T | 58,53% |
Tổng nợ | 12,82 T | 70,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,36 Tr | 74,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3.338