Trang chủV2TX34 • BVMF
add
Vtex Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
21,04 R$
Mức chênh lệch một ngày
19,59 R$ - 22,30 R$
Phạm vi một năm
19,59 R$ - 40,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
713,30 Tr USD
Số lượng trung bình
9,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,61 Tr | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 41,91 Tr | 7,06% |
Thu nhập ròng | 6,35 Tr | 88,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,65 | 76,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 224,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,02 Tr | 56,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,54 Tr | -6,68% |
Tổng tài sản | 354,39 Tr | -5,03% |
Tổng nợ | 112,43 Tr | 1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,35 Tr | 88,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,16 Tr | 6,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,41 Tr | 213,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,37 Tr | -1.770,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -946,00 N | -145,71% |
Dòng tiền tự do | 13,28 Tr | 119,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.368