Trang chủV3M • SGX
add
Metech International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 Tr SGD
Số lượng trung bình
71,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,50 N | 1.266,67% |
Chi phí hoạt động | 476,50 N | -56,88% |
Thu nhập ròng | -439,00 N | 47,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,14 N | 96,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -450,00 N | 57,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,00 N | -85,02% |
Tổng tài sản | 2,17 Tr | -67,88% |
Tổng nợ | 2,13 Tr | 77,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -439,00 N | 47,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -494,00 N | 59,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 684,50 N | 1.655,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,00 N | 112,79% |
Dòng tiền tự do | -262,19 N | 60,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
18