Trang chủV3V • FRA
add
FamiCord AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 €
Mức chênh lệch một ngày
5,80 € - 5,80 €
Phạm vi một năm
3,64 € - 7,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
104,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,79 Tr | 2,51% |
Chi phí hoạt động | 8,08 Tr | 9,90% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -13,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -16,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 Tr | -0,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,30 Tr | -35,91% |
Tổng tài sản | 159,53 Tr | -0,51% |
Tổng nợ | 147,28 Tr | 7,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -13,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,18 Tr | -8,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | -105,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | -285,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 506,00 N | -84,10% |
Dòng tiền tự do | -218,12 N | -107,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
766