Trang chủV6C • ETR
add
Viscom AG
Giá đóng cửa hôm trước
4,08 €
Phạm vi một năm
2,84 € - 5,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
36,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,46 Tr | -20,20% |
Chi phí hoạt động | 13,36 Tr | -8,35% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -80,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,11 | -126,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -858,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 Tr | 11,24% |
Tổng tài sản | 93,14 Tr | -8,11% |
Tổng nợ | 45,86 Tr | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -80,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 755,00 N | -68,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -733,00 N | 11,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,00 N | 102,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,00 N | 103,07% |
Dòng tiền tự do | 245,12 N | -88,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
462