Trang chủV7R • SGX
add
Resources Global Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,00 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,40 Tr | 40,01% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | 155,20% |
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 3,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,84 | -26,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,85 Tr | 20,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,79 Tr | -63,93% |
Tổng tài sản | 182,97 Tr | 51,42% |
Tổng nợ | 50,76 Tr | 142,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 3,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,54 Tr | -25,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,65 Tr | -220,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,01 Tr | 154,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,99 Tr | -79,64% |
Dòng tiền tự do | -4,31 Tr | -574,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
40