Trang chủV9E • FRA
add
Case Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 €
Mức chênh lệch một ngày
1,51 € - 1,62 €
Phạm vi một năm
1,01 € - 1,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
579,32 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,54%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,25 Tr | 45,82% |
Chi phí hoạt động | 13,40 Tr | -1,06% |
Thu nhập ròng | 9,55 Tr | 8.863,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,01 | 6.040,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,45 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,50 Tr | 75,77% |
Tổng tài sản | 361,84 Tr | 9,48% |
Tổng nợ | 63,34 Tr | 7,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,55 Tr | 8.863,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,14 Tr | 844,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 438,00 N | 72,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,08 Tr | 441,01% |
Dòng tiền tự do | 5,13 Tr | 561,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
17