Trang chủVABK • NASDAQ
add
Virginia National Bankshares Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40,35 $
Mức chênh lệch một ngày
40,60 $ - 41,22 $
Phạm vi một năm
33,66 $ - 44,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,31 Tr USD
Số lượng trung bình
9,66 N
Tỷ số P/E
12,49
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,09 Tr | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 7,88 Tr | 5,05% |
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | -0,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,47 | -4,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,10 Tr | 20,51% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -0,52% |
Tổng nợ | 1,43 T | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | -0,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,98 Tr | -60,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,71 Tr | 138,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,12 Tr | -235,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,43 Tr | -927,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142